Nghĩa của từ boa trong tiếng Việt
boa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
boa
US /ˈboʊ.ə/
UK /ˈboʊ.ə/

danh từ
trăn Nam Mỹ, khăn quàng bằng lông (phụ nữ)
A large South American snake that kills animals for food by winding its long body tightly around them.
Ví dụ:
Boa is a genus of boas found in Mexico, the Caribbean, and Central and South America.
Trăn Nam Mỹ là một chi trăn thuộc phân họ Boinae được tìm thấy ở Mexico, Caribe, Trung và Nam Mỹ.
Từ liên quan: