Nghĩa của từ quill trong tiếng Việt

quill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quill

US /kwɪl/
UK /kwɪl/
"quill" picture

danh từ

lông nhím, lông chim, bút lông vũ

Any of the long sharp pointed hairs on the body of a porcupine.

Ví dụ:

Porcupines are large rodents with coats of sharp quills, that protect them against predation.

Nhím là loài gặm nhấm lớn với lớp lông sắc nhọn, bảo vệ chúng khỏi bị săn mồi.

Từ liên quan: