Nghĩa của từ fastener trong tiếng Việt
fastener trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fastener
US /ˈfæs.ən.ɚ/
UK /ˈfæs.ən.ɚ/

danh từ
chốt, khóa, móc
A button, zip, or other device for temporarily joining together the parts of things such as clothes.
Ví dụ:
The fasteners that attach the panel to the wall had corroded.
Các chốt gắn bảng điều khiển vào tường đã bị ăn mòn.
Từ liên quan: