Nghĩa của từ fashionable trong tiếng Việt

fashionable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashionable

US /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/
UK /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/
"fashionable" picture

tính từ

đúng mốt, hợp thời trang, lịch sự, trang trọng

Popular at a particular time.

Ví dụ:

It's not fashionable to wear short skirts at the moment.

Mặc váy ngắn lúc này không phải là đúng mốt.