Nghĩa của từ fashion trong tiếng Việt

fashion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fashion

US /ˈfæʃ.ən/
UK /ˈfæʃ.ən/
"fashion" picture

danh từ

mốt, kiểu, hợp thời trang, kiểu cách

A popular trend, especially in styles of dress and ornament or manners of behavior.

Ví dụ:

His hair is cut in the latest fashion.

Tóc của anh ấy được cắt theo kiểu mới nhất.

động từ

tạo thành, cấu thành, nặn

To make or shape something, especially with your hands.

Ví dụ:

She fashioned a pot from the clay.

Cô ấy nặn một cái bình từ đất sét.