Nghĩa của từ "exhaust fan" trong tiếng Việt

"exhaust fan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhaust fan

US /ɪɡˈzɔːst ˌfæn/
"exhaust fan" picture

danh từ

quạt hút

A piece of equipment used to remove steam, smoke, or unpleasant smells from a room or building.

Ví dụ:

Exhaust fans are used for maintaining proper ventilation in rooms.

Quạt hút được sử dụng để duy trì thông gió thích hợp trong phòng.

Từ đồng nghĩa: