Nghĩa của từ "facial nerve" trong tiếng Việt
"facial nerve" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
facial nerve
US /ˈfeɪ.ʃə nɜːv/

danh từ
dây thần kinh mặt
Cranial nerve that supplies facial muscles.
Ví dụ:
The facial nerve is the 7th cranial nerve and carries nerve fibers that control facial movement and expression.
Dây thần kinh mặt là dây thần kinh sọ thứ 7 và mang các sợi thần kinh kiểm soát chuyển động và biểu cảm trên khuôn mặt.