Nghĩa của từ facial trong tiếng Việt
facial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
facial
US /ˈfeɪ.ʃəl/
UK /ˈfeɪ.ʃəl/

tính từ
(thuộc) mặt, khuôn mặt
Connected with a person’s face; on a person’s face.
Ví dụ:
a facial expression
một biểu hiện trên khuôn mặt
danh từ
liệu pháp chăm sóc da mặt (làm sạch sâu và cung cấp độ ẩm cho da)
A beauty treatment that cleans and improves the skin of the face with creams and gentle rubbing.
Ví dụ:
Beauty treatments range from an eyelash tint at £8 to a deep cleansing facial costing £80.
Các liệu pháp làm đẹp bao gồm từ nhuộm lông mi giá 8 bảng Anh đến làm sạch sâu da mặt giá 80 bảng Anh.
Từ liên quan: