Nghĩa của từ "nerve cell" trong tiếng Việt
"nerve cell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nerve cell
US /ˈnɜːv ˌsel/

danh từ
tế bào thần kinh
A cell that carries information between the brain and other parts of the body.
Ví dụ:
Nerve cells, together with your brain and spinal cord, are the foundation of your nervous system.
Các tế bào thần kinh, cùng với não và tủy sống, là nền tảng của hệ thống thần kinh của chúng ta.
Từ đồng nghĩa: