Nghĩa của từ "nerve gas" trong tiếng Việt
"nerve gas" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nerve gas
US /ˈnɜːv ˌɡæs/

danh từ
khí độc thần kinh, hơi độc thần kinh
A poisonous gas used in war that attacks your central nervous system.
Ví dụ:
On the morning of March 20, 1995, a deadly nerve gas attack in the Tokyo subway sent the nation and its people into chaos.
Vào sáng ngày 20 tháng 3 năm 1995, một vụ tấn công bằng khí độc thần kinh chết người trong tàu điện ngầm Tokyo đã khiến đất nước và người dân rơi vào cảnh hỗn loạn.