Nghĩa của từ "extended family" trong tiếng Việt
"extended family" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extended family
US /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

danh từ
đại gia đình, gia đình mở rộng
A family unit that includes grandmothers, grandfathers, aunts, and uncles, etc. in addition to parents and children.
Ví dụ:
She grew up surrounded by a large extended family.
Cô ấy lớn lên được bao bọc bởi một đại gia đình lớn.