Nghĩa của từ "family reunion" trong tiếng Việt
"family reunion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
family reunion
US /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/

danh từ
họp mặt gia đình
A usually large gathering for family members.
Ví dụ:
His ex-wife planned to go to his family reunion together.
Vợ cũ của anh ấy dự định sẽ cùng anh ấy về họp mặt gia đình.