Nghĩa của từ "family tree" trong tiếng Việt
"family tree" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
family tree
US /ˌfæm.əl.i ˈtriː/

danh từ
gia phả, sơ đồ phả hệ
A drawing that shows the relationships between the different members of a family, especially over a long period of time.
Ví dụ:
Our family tree has been started over 100 years.
Gia phả của chúng tôi đã được bắt đầu hơn 100 năm.