Nghĩa của từ unveil trong tiếng Việt

unveil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

unveil

US /ʌnˈveɪl/
UK /ʌnˈveɪl/
"unveil" picture

động từ

tiết lộ, để lộ, tuyên bố công khai, khánh thành, bỏ màn

If you unveil something new, you show it or make it known for the first time.

Ví dụ:

The company recently unveiled a test version of its new search engine.

Công ty gần đây đã tiết lộ một phiên bản thử nghiệm của công cụ tìm kiếm mới của mình.

Từ đồng nghĩa: