Nghĩa của từ exhaust trong tiếng Việt
exhaust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
exhaust
US /ɪɡˈzɑːst/
UK /ɪɡˈzɑːst/

danh từ
khí thải, ống xả
Waste gases that come out of a vehicle, an engine or a machine.
Ví dụ:
The exhaust from the car smelled foul and lingered in the air long after it passed.
Khí thải từ xe có mùi hôi thối và lưu lại trong không khí rất lâu sau khi đi qua.
động từ
Từ liên quan: