Nghĩa của từ exhausting trong tiếng Việt

exhausting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exhausting

US /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/
UK /ɪɡˈzɑː.stɪŋ/
"exhausting" picture

tính từ

kiệt sức, mệt rã rời

Making you feel extremely tired.

Ví dụ:

I've had an exhausting day.

Tôi đã có một ngày mệt rã rời.

Từ đồng nghĩa: