Nghĩa của từ evidently trong tiếng Việt
evidently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evidently
US /ˈev.ə.dənt.li/
UK /ˈev.ə.dənt.li/
trạng từ
hiển nhiên, minh bạch, rỏ ràng
1. plainly or obviously; in a way that is clearly seen or understood.
Ví dụ:
a work so evidently laden with significance
2. it is plain that; it would seem that.
Ví dụ:
evidently Mrs. Smith thought differently