Nghĩa của từ clearly trong tiếng Việt

clearly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

clearly

US /ˈklɪr.li/
UK /ˈklɪr.li/
"clearly" picture

trạng từ

rõ ràng, sáng sủa, hiển nhiên, chắc chắn

In such a way as to allow easy and accurate perception or interpretation.

Ví dụ:

The ability to write clearly.

Khả năng viết rõ ràng.

Từ đồng nghĩa: