Nghĩa của từ seemingly trong tiếng Việt
seemingly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
seemingly
US /ˈsiː.mɪŋ.li/
UK /ˈsiː.mɪŋ.li/

trạng từ
dường như, có vẻ
According to the facts that you know.
Ví dụ:
The factory closure is seemingly inevitable.
Việc đóng cửa nhà máy dường như là không thể tránh khỏi.
Từ đồng nghĩa: