Nghĩa của từ evidence trong tiếng Việt
evidence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evidence
US /ˈev.ə.dəns/
UK /ˈev.ə.dəns/

danh từ
bằng chứng, chứng cớ, dấu hiệu, vết tích
The available body of facts or information indicating whether a belief or proposition is true or valid.
Ví dụ:
The study finds little evidence of overt discrimination.
Nghiên cứu tìm thấy rất ít bằng chứng về sự phân biệt đối xử công khai.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: