Nghĩa của từ employment trong tiếng Việt

employment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

employment

US /ɪmˈplɔɪ.mənt/
UK /ɪmˈplɔɪ.mənt/
"employment" picture

danh từ

công việc, việc làm, sự thuê người làm

The condition of having paid work.

Ví dụ:

A fall in the numbers in full-time employment.

Số lượng việc làm toàn thời gian giảm.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: