Nghĩa của từ "programming language" trong tiếng Việt

"programming language" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

programming language

US /ˌprəʊ.ɡræm.ɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
"programming language" picture

danh từ

ngôn ngữ lập trình

A set of rules, words, etc. that are used for writing computer programs.

Ví dụ:

SQL is a programming language used to create an interface that allows restricted access to a database.

SQL là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo giao diện cho phép truy cập hạn chế vào cơ sở dữ liệu.

Từ đồng nghĩa: