Nghĩa của từ emaciated trong tiếng Việt
emaciated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
emaciated
US /iˈmeɪ.si.eɪ.t̬ɪd/
UK /iˈmeɪ.si.eɪ.t̬ɪd/

tính từ
gầy gò, hốc hác
Thin and weak, usually because of illness or lack of food.
Từ liên quan: