Nghĩa của từ emaciated trong tiếng Việt

emaciated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emaciated

US /iˈmeɪ.si.eɪ.t̬ɪd/
UK /iˈmeɪ.si.eɪ.t̬ɪd/
"emaciated" picture

tính từ

gầy gò, hốc hác

Thin and weak, usually because of illness or lack of food.

Ví dụ:

He was thirty, but looked fifty, with pale skin, hopeless eyes, and an emaciated body, covered in sores.

Anh ta ba mươi tuổi, nhưng trông như năm mươi, với làn da nhợt nhạt, đôi mắt vô vọng và cơ thể gầy gò, đầy vết lở loét.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: