Nghĩa của từ emaciation trong tiếng Việt

emaciation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

emaciation

US /iˌmeɪ.siˈeɪ.ʃən/
UK /iˌmeɪ.siˈeɪ.ʃən/
"emaciation" picture

danh từ

tình trạng hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác

The fact of being very thin and weak, usually because of illness or lack of food.

Ví dụ:

In spite of the fact that the patient eats well, the disease causes emaciation.

Mặc dù người bệnh ăn uống đầy đủ nhưng bệnh vẫn gây ra tình trạng hốc hác.

Từ liên quan: