Nghĩa của từ elevation trong tiếng Việt

elevation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

elevation

US /ˌel.əˈveɪ.ʃən/
UK /ˌel.əˈveɪ.ʃən/
"elevation" picture

danh từ

sự thăng tiến, độ cao (so với mặt biển), mặt, mặt chiếu, sự nâng cao, sự tăng

The process of somebody getting a higher or more important rank.

Ví dụ:

his elevation to the presidency

sự thăng tiến của ông ấy lên chức tổng thống

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: