Nghĩa của từ "economic indicator" trong tiếng Việt
"economic indicator" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
economic indicator
US /ˌek.əˈnɑː.mɪk ˈɪn.də.keɪ.tər/

danh từ
chỉ số kinh tế
Information that shows how well or badly an economy is doing.
Ví dụ:
A few national economic indicators suggest the economy had begun to strengthen.
Một số chỉ số kinh tế quốc gia cho thấy nền kinh tế đã bắt đầu mạnh lên.