Nghĩa của từ economic trong tiếng Việt

economic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

economic

US /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk/
UK /ˌiː.kəˈnɑː.mɪk/
"economic" picture

tính từ

(thuộc) kinh tế

Relating to economics or the economy.

Ví dụ:

pest species of great economic importance

loài gây hại có tầm quan trọng kinh tế lớn

Từ đồng nghĩa: