Nghĩa của từ indicator trong tiếng Việt

indicator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

indicator

US /ˈɪn.də.keɪ.t̬ɚ/
UK /ˈɪn.də.keɪ.t̬ɚ/
"indicator" picture

danh từ

chỉ báo, dấu hiệu, thước đo, đồng hồ chỉ báo, bộ chỉ thị, đèn xi-nhan

A sign that shows you what something is like or how a situation is changing.

Ví dụ:

Car ownership is frequently used as an indicator of affluence.

Việc sở hữu ô tô thường được coi là thước đo mức độ giàu có.