Nghĩa của từ financial trong tiếng Việt
financial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financial
US /faɪˈnæn.ʃəl/
UK /faɪˈnæn.ʃəl/

tính từ
(thuộc) tài chính
Relating to finance.
Ví dụ:
an independent financial adviser
một cố vấn tài chính độc lập