Nghĩa của từ "economic crisis" trong tiếng Việt
"economic crisis" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
economic crisis
US /ˌek.əˈnɒm.ɪk ˈkraɪ.sɪs/

danh từ
cuộc khủng hoảng kinh tế
A severe economic state that is marked by high rates of inflation, unemployment or depression.
Ví dụ:
What are the effects of the economic crisis?
Những tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế là gì?