Nghĩa của từ duct trong tiếng Việt

duct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duct

US /dʌkt/
UK /dʌkt/
"duct" picture

danh từ

ống, ống dẫn

A tube or pipe that carries liquid or air, especially in and out of buildings or through the body.

Ví dụ:

biliary duct

ống mật

Từ đồng nghĩa: