Nghĩa của từ ducting trong tiếng Việt
ducting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ducting
US /ˈdʌk.tɪŋ/
UK /ˈdʌk.tɪŋ/

danh từ
ống dẫn, đường ống
A system of tubes or pipes that carry air, gas, liquid, or wires, especially in and out of buildings.
Ví dụ:
The air-conditioning unit and ducting needed replacing.
Bộ phận điều hòa không khí và ống dẫn cần thay thế.