Nghĩa của từ "tear duct" trong tiếng Việt
"tear duct" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tear duct
US /ˈtɪə dʌkt/

danh từ
ống dẫn nước mắt
A tube through which tears pass from the tear glands to the eye, or from the eye to the nose.
Ví dụ:
Tears come from glands above your eyes, then drain into your tear ducts and down through your nose.
Nước mắt đến từ các tuyến phía trên mắt, sau đó chảy vào ống dẫn nước mắt và chảy xuống mũi.