Nghĩa của từ "bile duct" trong tiếng Việt

"bile duct" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bile duct

US /ˈbaɪl dʌkt/
UK /ˈbaɪl dʌkt/
"bile duct" picture

danh từ

ống mật

The tube from the liver and gallbladder through which bile passes into the small intestine.

Ví dụ:

Most cases of bile duct cancer cannot be cured.

Hầu hết các trường hợp ung thư ống mật không thể chữa khỏi.