Nghĩa của từ channel trong tiếng Việt

channel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

channel

US /ˈtʃæn.əl/
UK /ˈtʃæn.əl/
"channel" picture

danh từ

kênh, eo biển, lòng sông, suối, kênh mương, (kiến trúc) đường xoi, ống dẫn, đường, nguồn, máng, rãnh

A television or radio station (= an organization that broadcasts television or radio programmes).

Ví dụ:

a cable channel

kênh truyền hình cáp

Từ đồng nghĩa:

động từ

đào rãnh, đào mương, chuyển, hướng vào, xoáy vào

Direct toward a particular end or object.

Ví dụ:

Advertisers channel money into radio.

Các nhà quảng cáo chuyển tiền vào đài phát thanh.