Nghĩa của từ "drown out" trong tiếng Việt

"drown out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drown out

US /draʊn aʊt/
UK /draʊn aʊt/
"drown out" picture

cụm động từ

lấn át, át đi

(of a sound) to be loud enough to block the sound of something else.

Ví dụ:

The loud music drowned out their conversation.

Nhạc lớn đã át đi cuộc trò chuyện của họ.