Nghĩa của từ drown trong tiếng Việt

drown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drown

US /draʊn/
UK /draʊn/
"drown" picture

động từ

chết đuối, nhấn chìm, dìm chết, chìm, làm ướt đầm đìa

To (cause to) die by being unable to breathe underwater.

Ví dụ:

He drowned in a boating accident.

Anh ta chết đuối trong một tai nạn chèo thuyền.

Từ liên quan: