Nghĩa của từ dress trong tiếng Việt

dress trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dress

US /dres/
UK /dres/
"dress" picture

danh từ

áo đầm, áo váy, váy, vẻ ngoài

A one-piece garment worn by women and girls that covers the body and extends down over the legs.

Ví dụ:

a white cotton dress

chiếc váy cotton trắng

động từ

mặc (quần áo), ăn mặc, băng bó, sắm quần áo, đẽo gọt, chải, sửa soạn, trang trí

Put on one's clothes.

Ví dụ:

Graham showered and dressed quickly.

Graham tắm rửa và mặc quần áo nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: