Nghĩa của từ "dressing room" trong tiếng Việt

"dressing room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dressing room

US /ˈdres.ɪŋ ˌruːm/
"dressing room" picture

danh từ

phòng thay đồ

A room were sports players change their clothes before and after playing.

Ví dụ:

The atmosphere in the dressing room before the match was tense.

Không khí trong phòng thay đồ trước trận đấu diễn ra căng thẳng.