Nghĩa của từ dot trong tiếng Việt

dot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dot

US /dɑːt/
UK /dɑːt/
"dot" picture

danh từ

chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm dôi

A small round mark or spot.

Ví dụ:

A symbol depicted in colored dots.

Một biểu tượng được mô tả bằng các chấm nhỏ màu.

Từ đồng nghĩa:

động từ

chấm, đánh dấu chấm, rải rác, lấm chấm

Mark with a small spot or spots.

Ví dụ:

Wet spots of rain began to dot his shirt.

Những vệt mưa ướt bắt đầu chấm vào áo anh ấy.

Từ đồng nghĩa: