Nghĩa của từ dotted trong tiếng Việt
dotted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dotted
US /ˈdɒtɪd/

tính từ
có chấm bi, có chấm đen
Covered in dots (= small round marks).
Ví dụ:
a dotted background
nền có chấm bi
Từ liên quan: