Nghĩa của từ distinctive trong tiếng Việt

distinctive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distinctive

US /dɪˈstɪŋk.tɪv/
UK /dɪˈstɪŋk.tɪv/
"distinctive" picture

tính từ

đặc biệt, khác biệt, riêng biệt

Characteristic of one person or thing, and so serving to distinguish it from others.

Ví dụ:

Juniper berries give gin its distinctive flavor.

Quả bách xù mang lại cho rượu gin hương vị đặc biệt.

Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: