Nghĩa của từ common trong tiếng Việt

common trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

common

US /ˈkɑː.mən/
UK /ˈkɑː.mən/
"common" picture

tính từ

chung, thông thường, phổ biến, bình thường, tầm thường

Occurring, found, or done often; prevalent.

Ví dụ:

Salt and pepper are the two most common seasonings.

Muối và hạt tiêu là hai loại gia vị phổ biến nhất.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

khu đất chung, công viên công cộng

A piece of open land for public use, especially in a village or town.

Ví dụ:

We spent the morning tramping over the common looking for flowers.

Chúng tôi đã dành cả buổi sáng để lang thang khắp khu đất chung để tìm hoa.