Nghĩa của từ common trong tiếng Việt
common trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
common
US /ˈkɑː.mən/
UK /ˈkɑː.mən/

tính từ
danh từ
khu đất chung, công viên công cộng
A piece of open land for public use, especially in a village or town.
Ví dụ:
We spent the morning tramping over the common looking for flowers.
Chúng tôi đã dành cả buổi sáng để lang thang khắp khu đất chung để tìm hoa.