Nghĩa của từ disgruntled trong tiếng Việt

disgruntled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disgruntled

US /dɪsˈɡrʌn.t̬əld/
UK /dɪsˈɡrʌn.t̬əld/
"disgruntled" picture

tính từ

bất mãn, bực tức, bất bình, không hài lòng

Unhappy, annoyed, and disappointed about something.

Ví dụ:

A disgruntled former employee is being blamed for the explosion.

Một cựu nhân viên bất mãn đang bị đổ lỗi cho vụ nổ.

Từ trái nghĩa: