Nghĩa của từ satisfied trong tiếng Việt
satisfied trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
satisfied
US /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/
UK /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/

tính từ
hài lòng, vừa ý, thỏa mãn, cảm thấy hài lòng
Pleased because you have got what you wanted, or because something has happened in the way that you wanted.
Ví dụ:
Some people are never satisfied!
Một số người không bao giờ cảm thấy hài lòng!
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: