Nghĩa của từ annoyed trong tiếng Việt

annoyed trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

annoyed

US /əˈnɔɪd/
UK /əˈnɔɪd/
"annoyed" picture

tính từ

khó chịu, bực mình, bị quấy rầy, bị trái ý, bị làm phiền

Slightly angry; irritated.

Ví dụ:

Kelly was annoyed with him.

Kelly khó chịu với anh ta.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: