Nghĩa của từ pleased trong tiếng Việt
pleased trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pleased
US /pliːzd/
UK /pliːzd/

tính từ
hài lòng, sẵn lòng, vui mừng
Feeling or showing pleasure and satisfaction, especially at an event or a situation.
Ví dụ:
A pleased smile.
Một nụ cười hài lòng.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: