Nghĩa của từ enchant trong tiếng Việt

enchant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

enchant

US /ɪnˈtʃænt/
UK /ɪnˈtʃænt/
"enchant" picture

động từ

bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích

To attract or please someone very much.

Ví dụ:

The audience was clearly enchanted by her performance.

Khán giả rõ ràng đã bị say mê bởi màn trình diễn của cô ấy.

Từ đồng nghĩa: