Nghĩa của từ happiness trong tiếng Việt

happiness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

happiness

US /ˈhæp.i.nəs/
UK /ˈhæp.i.nəs/
"happiness" picture

danh từ

niềm vui, sự sung sướng/ hạnh phúc, sự may mắn

The state of being happy.

Ví dụ:

She struggled to find happiness in her life.

Cô ấy đấu tranh để tìm kiếm hạnh phúc của cuộc đời mình.

Từ trái nghĩa: