Nghĩa của từ "defense mechanism" trong tiếng Việt

"defense mechanism" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defense mechanism

US /dɪˈfens ˌmek.ə.nɪ.zəm/
"defense mechanism" picture

danh từ

cơ chế phòng vệ chính, cơ chế tự vệ

A reaction by a living thing against attacks by enemies or diseases.

Ví dụ:

The immune system is the body's major defense mechanism.

Hệ thống miễn dịch là cơ chế phòng vệ chính của cơ thể.